Có 1 kết quả:

近世 cận thế

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đời gần đây. ☆Tương tự: “cận đại” 近代.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Cận đại 近代.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0